Showing all 23 results

Hóa chất công nghiệp

ACID PHOSPHORIC 85%-H3PO4

Hóa chất nông nghiệp

AMINO ACID

Hóa chất nông nghiệp

CALCIUM NITRATE – Ca(NO3)2

Hóa chất công nghiệp

COPPER SULPHATE – CuSO4

Hóa chất nông nghiệp

Copper Sulphate (CuSO4)

Hóa chất công nghiệp

FORMALIN – HCHO

Hóa chất công nghiệp

KẼM OXIT- ZnO

Hóa chất nông nghiệp

KẼM SULPHATE – ZnSO4

Hóa chất nông nghiệp

MAGNESIUM OXIDE – MgO

Hóa chất công nghiệp

MANGANESE SUNPHATE – MnSO4

Hóa chất nông nghiệp

MAP (12-61) – NH4H2PO4

Hóa chất nông nghiệp

MAP(NH4H2PO4)

Hóa chất công nghiệp

MẬT RỈ ĐƯỜNG

Hóa chất nông nghiệp

Nitric Acid – HNO3

Hóa chất nông nghiệp

POTASIUM SUNPHATE K2SO4

Hóa chất nông nghiệp

POTASSIUM SULPHATE – K2SO4

Hóa chất công nghiệp

SODIUM BICARBONATE – NaHCO3