TÊN SẢN PHẨM |
POTASSIUM SULPHATE |
Số CAS hoặc số UN | |
Công thức |
K2SO4 |
Quy cách |
25 kg/bao |
Xuất xứ |
Nga |
Ngoại quan |
Dạng bột màu trắng không mùi, tan trong nước. |
Ứng dụng |
Là nguyên liệu sản xuất phân bón, ở dạng muối thô nó được sử dụng để sản xuất thủy tinh. |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi thông thoáng, mát mẻ và bố trí gần nguồn nước để kịp thời xử lý sự cố hóa chất xảy ra. |
Cảnh báo an toàn |
– Nếu dính vào mắt: ngay lập tức rửa với nước trong 15 phút và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu dính vào da: ngay lập tức phun một lượng lớn nước vào vùng da bị tiếp xúc và bôi chất giữ ẩm để tránh da bị mất nước. Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu hít phải: di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu nạn nhân không thể thở thì hô hấp nhân tạo. Trường hợp nghiêm trọng, phải dùng bình oxy. Sau đó, liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu nuốt phải: không được nôn mửa trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Nếu nạn nhân bất tỉnh, không được cho bất kì thứ gì vô miệng của nạn nhân và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.