TÊN SẢN PHẨM | NICKEL SULPHATE |
Số CAS hoặc số UN | |
Công thức |
NiSO4 |
Quy cách |
25 kg/bao |
Xuất xứ |
Nhật Bản/ Hàn Quốc |
Ngoại quan |
Dạng tinh thể màu xanh, độc |
Ứng dụng |
Dùng làm dung dịch điện ly bể mạ nikel, tạo màu, cắn màu thuốc nhuộm…. |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi thông thoáng, mát mẻ và bố trí gần nguồn nước để kịp thời xử lý sự cố hóa chất xảy ra. |
Cảnh báo an toàn |
– Nếu dính vào mắt: ngay lập tức rửa với nước trong 15 phút và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu dính vào da: ngay lập tức phun một lượng lớn nước vào vùng da bị tiếp xúc và bôi chất giữ ẩm để tránh da bị mất nước. Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu hít phải: di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu nạn nhân không thể thở thì hô hấp nhân tạo. Trường hợp nghiêm trọng, phải dùng bình oxy. Sau đó, liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu nuốt phải: không được nôn mửa trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Nếu nạn nhân bất tỉnh, không được cho bất kì thứ gì vô miệng của nạn nhân và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. |
1. Nickel Sulphate – Niken Sunfat – NiSO4 là gì?
Nickel sulphate hay còn gọi là Niken Sunfat, là một hợp chất hóa học quan trọng có công thức hóa học là NiSO₄. Nó là một muối của nickel (Ni) và axit sunfua (SO₄). Nickel sulphate thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu xanh lục lam.
Nickel sulphate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng chính của nó là trong ngành điện tử. Nickel sulphate được sử dụng để mạ điện và mạ niken lên bề mặt các linh kiện điện tử như chân IC, mạch in và bộ chuyển đổi điện tử. Việc mạ niken giúp tăng tính dẫn điện và chống ăn mòn cho các linh kiện này.
Ngoài ra, nickel sulphate cũng được sử dụng trong sản xuất pin, hợp kim niken và mạ kẽm. Trong sản xuất pin, nó được sử dụng làm chất nạp điện cho các loại pin sạc, pin niken-cadmium và pin niken-kẽm. Trong việc tạo hợp kim, nickel sulphate cung cấp nguyên tố nickel quan trọng cho quá trình hợp kim hóa. Trên thị trường, nickel sulphate cũng được bán dưới dạng phụ gia thúc đẩy quá trình mạ kẽm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Sulphate – Niken Sunfat – NiSO4
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của nickel sulphate (NiSO₄) được mô tả như sau:
2.1. Tính chất vật lý:
- Hình thức: Nickel sulphate thường tồn tại dưới dạng một chất rắn.
- Màu sắc: Nickel sulphate có màu lục lam đặc trưng.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của nó là khoảng 3,68 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Nickel sulphate có điểm nóng chảy xảy ra ở khoảng 888 °C.
- Hút ẩm: Nickel sulphate có khả năng hút ẩm từ không khí.
2.2. Tính chất hóa học:
- Tan trong nước: Nickel sulphate có tính tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nickel sulphate.
- Tính axit: Nickel sulphate có tính axit nhẹ khi tan trong nước, do tồn tại các ion hidro trong cấu trúc hóa học của nó.
- Phản ứng oxi hóa: Nickel sulphate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa, cung cấp ion nickel ở trạng thái oxi hóa +2.
- Tương tác với chất khác: Nickel sulphate có thể tương tác với các chất khác để tạo thành các hợp chất hay phức chất với nickel.
Tuy nhiên, điều cần lưu ý là nickel sulphate cũng có tính độc đối với con người và môi trường, và cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng và xử lý nó.
3. Ứng dụng của Nickel Sulphate – Niken Sunfat – NiSO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Nickel sulphate (NiSO₄) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
3.1. Ngành điện tử:
Nickel sulphate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện tử.
- Mạ điện: Nó được sử dụng để mạ niken lên bề mặt các linh kiện điện tử như chân IC, mạch in và bộ chuyển đổi điện tử. Mạ niken cung cấp tính dẫn điện và khả năng chống ăn mòn cho các linh kiện này.
- Pin: Nickel sulphate được sử dụng trong việc sản xuất các loại pin sạc, pin niken-cadmium và pin niken-kẽm. Nó có thể được sử dụng làm chất nạp điện trong các pin này.
- Mạch in và đấu nối: Trong ngành công nghiệp sản xuất mạch in và đấu nối điện tử, nickel sulphate được sử dụng trong quá trình mạ điện niken trên các bề mặt của các vi mạch và bản mạch in. Lớp mạ niken giúp cải thiện tính dẫn điện và khả năng bám dính của các liên kết và đấu nối, đồng thời giúp bảo vệ chống ăn mòn và oxi hóa.
- Các ứng dụng khác: Nickel sulphate cũng có thể được sử dụng trong các công nghệ khác của ngành điện tử như công nghệ điện tử linh kiện, công nghệ bán dẫn và công nghệ điện tử tiếp xúc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần hoặc chất phụ gia trong các quá trình sản xuất và xử lý các thành phần điện tử.
Vậy Nickel Sulphate được sử dụng như thế nào trong ngành điện tử?
Nickel sulphate (NiSO₄) được sử dụng trong ngành điện tử thông qua quá trình mạ điện, nơi niken được mạ lên bề mặt các linh kiện điện tử để cải thiện tính dẫn điện, chống ăn mòn và bảo vệ chúng. Dưới đây là một cách thức chung để sử dụng nickel sulphate trong ngành điện tử:
Quá trình mạ điện:
- Chuẩn bị bề mặt: Trước khi thực hiện quá trình mạ điện, bề mặt của linh kiện điện tử cần được làm sạch và tiền xử lý để đảm bảo mạ niken tốt hơn. Điều này bao gồm loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác trên bề mặt.
- Chuẩn bị dung dịch mạ: Nickel sulphate sẽ được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch mạ. Dung dịch mạ có thể chứa các chất phụ gia khác như clorua niken (NiCl₂) và axit boric (H₃BO₃) để tăng hiệu suất và chất lượng mạ.
- Quá trình mạ điện: Linh kiện điện tử được đặt trong dung dịch mạ niken sulphate, sau đó được đánh điện dương (anode) để kết nạp lớp mạ niken lên bề mặt. Điện áp và thời gian mạ điện sẽ được điều chỉnh để kiểm soát độ dày và tính chất của lớp mạ.
- Rửa và hoàn thiện: Sau khi quá trình mạ điện hoàn thành, linh kiện điện tử sẽ được rửa sạch để loại bỏ các tạp chất và chất thải. Sau đó, linh kiện có thể được hoàn thiện bằng cách mạ một lớp phủ bảo vệ khác, như mạ vàng hoặc mạ thiếc, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
3.2. Hợp kim niken:
Nickel sulphate cung cấp nguyên tố nickel quan trọng trong quá trình hợp kim hóa. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp kim niken có ứng dụng rộng trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất thép không gỉ, đồ trang sức và các sản phẩm có tính chất chống ăn mòn.
Vậy quy trình sản xuất hợp kim Niken từ Nickel Sulphate như thế nào?
Nickel sulphate (NiSO₄) được sử dụng trong quá trình sản xuất hợp kim niken như một nguồn nguyên liệu để cung cấp nguyên tố niken cho hợp kim. Dưới đây là cách sử dụng nickel sulphate trong sản xuất hợp kim niken:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Nickel sulphate được sử dụng như một nguồn niken để sản xuất hợp kim niken. Nguyên liệu khác như nickel kim loại và các hợp chất niken khác cũng có thể được sử dụng.
- Quá trình hợp kim hóa: Nickel sulphate thường được chuyển đổi thành nickel kim loại trong quá trình hợp kim hóa. Quá trình này thường bao gồm các bước như khử niken từ nickel sulphate bằng cách sử dụng chất khử hoặc nhiệt độ cao, sau đó hợp kim hóa niken với các nguyên liệu khác như đồng, kẽm, sắt, crôm, v.v.
- Quá trình nung chảy: Hợp kim niken có thể được nung chảy ở nhiệt độ cao để hòa tan các thành phần và tạo thành một hợp kim đồng nhất. Nickel sulphate có thể được sử dụng trong quá trình nung chảy này để cung cấp niken cho hợp kim và đảm bảo chất lượng và thành phần chính xác của hợp kim.
- Quá trình gia công: Sau khi hợp kim niken được sản xuất, nó có thể được gia công và chế tạo thành các sản phẩm khác nhau. Các quy trình gia công bao gồm cán, rèn, đúc và gia công máy để tạo ra các thành phẩm từ hợp kim niken như tấm, thanh, ống, dây, và các thành phần khác.
Quá trình sử dụng nickel sulphate trong sản xuất hợp kim niken phụ thuộc vào quy trình và công nghệ cụ thể được áp dụng trong ngành công nghiệp. Việc điều chỉnh nồng độ và tỷ lệ nickel sulphate trong quá trình sản xuất cũng được thực hiện để đáp ứng yêu cầu và đạt được thành phần và tính chất mong muốn của hợp kim niken.
Tỉ lệ thông thường của nickel sulphate trong quá trình hợp kim niken là khoảng từ 1% đến 10% theo khối lượng.
3.3. Mạ kẽm:
Nickel sulphate cũng được sử dụng như một phụ gia trong quá trình mạ kẽm. Nó giúp cải thiện khả năng bám dính và độ bền của lớp mạ kẽm trên các bề mặt kim loại.
Quy trình sử dụng Nickel Sulphate dùng để mạ kẽm như thế nào?
Nickel sulphate (NiSO₄) có thể được sử dụng trong quá trình mạ kẽm như một phụ gia để cải thiện hiệu suất và chất lượng của quá trình mạ kẽm. Dưới đây là cách sử dụng nickel sulphate trong mạ kẽm:
- Quá trình mạ kẽm:
- Chuẩn bị bề mặt: Trước khi thực hiện quá trình mạ kẽm, bề mặt của vật liệu cần được làm sạch và tiền xử lý để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác.
- Chuẩn bị dung dịch mạ: Nickel sulphate có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong dung dịch mạ kẽm để cải thiện chất lượng mạ. Dung dịch mạ kẽm thường chứa các thành phần chính như kẽm sulfate (ZnSO₄) và axit sulfuric (H₂SO₄). Nickel sulphate được thêm vào dung dịch mạ để cung cấp tính chất bổ sung và tăng hiệu suất mạ.
- Quá trình mạ kẽm: Vật liệu được ngâm hoặc đánh điện trong dung dịch mạ kẽm. Trong quá trình này, kẽm từ dung dịch mạ sẽ được điện hóa và mạ lên bề mặt vật liệu. Nickel sulphate có thể tác động đến quá trình mạ kẽm bằng cách cải thiện tính dẫn điện, khả năng bám dính và độ bền của lớp mạ kẽm.
- Lớp mạ kẽm-niken: Sử dụng nickel sulphate trong quá trình mạ kẽm cũng có thể tạo ra một lớp mạ kẽm-niken, trong đó nickel được mạ kẽm như một thành phần phụ gia. Lớp mạ kẽm-niken cung cấp tính chất bổ sung như khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa tốt hơn so với lớp mạ kẽm thông thường.
Sử dụng nickel sulphate trong mạ kẽm giúp cải thiện tính chất và hiệu suất của quá trình mạ kẽm, đồng thời tạo ra lớp mạ chất lượng cao với tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn. Tuyệt đối cần tuân thủ các quy trình và hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và chuyên gia để đảm bảo sự thành công và đạt được kết quả mong đợi trong quá trình mạ kẽm.
3.4. Nông nghiệp:
Nickel sulphate được sử dụng như một phân bón vi lượng để cung cấp nguyên tố vi lượng nickel cho cây trồng. Nickel là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển và chức năng của nhiều loại cây, đặc biệt là cây họ Solanaceae như cà chua và khoai tây. Phân bón nickel sulphate có thể giúp tăng sản lượng và cải thiện chất lượng cây trồng.
3.5. Chất tạo màu:
Nickel sulphate được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm và in ấn để tạo màu xanh lá cây trên các chất liệu vải và giấy. Nó có thể tương tác với chất tạo màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau và độ bền màu cao.
3.6. Chất xử lý nước:
Nickel sulphate được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng khác và các chất ô nhiễm khác. Nó có khả năng tạo ra các kết tủa với các ion kim loại nặng như chì và cadmium, giúp làm sạch nước và giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
3.7. Công nghiệp hóa chất:
Nickel sulphate có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình hóa học như chế biến dầu, sản xuất chất tẩy rửa và xử lý khí thải công nghiệp.
4. Cách bảo quản và an toàn, xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Sulphate – Niken Sunfat – NiSO4
4.1. Bảo quản Nickel Sulphate:
- Lưu trữ nơi khô ráo và thoáng mát: Cần được lưu trữ ở một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín để tránh tiếp xúc với không khí và hút ẩm.
- Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: Nickel sulphate là một chất oxi hóa, do đó tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc peroxide. Đảm bảo không có chất oxi hóa trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ: Nickel sulphate có thể tạo thành hợp chất gây nổ khi tiếp xúc với chất hữu cơ như các chất hóa học hữu cơ hoặc chất cháy. Tránh tiếp xúc với các chất này và lưu trữ Nickel sulphate riêng biệt khỏi chúng.
- Giữ xa tầm tay trẻ em: Nickel sulphate là một chất hóa học gây hại, nên cần giữ nó xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không để chúng tiếp xúc trực tiếp với nó.
4.2. An toàn và xử lý sự cố:
- Sử dụng bảo hộ cá nhân: Hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất để bảo vệ da, mắt và cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Tránh hít phải: Sản phẩm có thể gây kích thích đường hô hấp và gây hại cho sức khỏe nếu hít phải. Luôn làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng khẩu trang hô hấp khi cần thiết.
- Tránh nuốt phải: Sản phẩm không an toàn nếu nuốt phải. Đảm bảo rửa tay kỹ sau khi làm việc với chất này và không ăn uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng.
- Xử lý sự cố: Trong trường hợp xảy ra sự cố như tiếp xúc da, tiếp xúc mắt hoặc nuốt phải, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế. Trong trường hợp cần thiết, gọi ngay số cấp cứu địa phương.
5. Mua Nickel Sulphate – Niken Sunfat – NiSO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Trong quá trình sử dụng Nickel sulphate cần tuân thủ các quy định an toàn nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng và giảm tác động của xút đến môi trường. Đồng thời, việc lựa chọn xút chất lượng cao và chi phí hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng.
- Đông A hiện nay là công ty hàng đầu, uy tín chuyên cung cấp các loại hóa chất, hủy hàng trên cả nước.
- Giá Nickel sulphate cạnh tranh nhất trên toàn quốc hiện nay. Cung cấp Nickel sulphate chất lượng nhanh chóng, số lượng lớn.
- Sở hữu hệ thống vận tải chuyên nghiệp, luôn đảm bảo giao hàng đúng, đầy đủ và hỗ trợ bốc xếp nhiệt tình.
- Đội ngũ nhân viên, kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm, tận tình giải đáp các thắc mắc của khách hàng như công dụng, cách sử dụng sản phẩm hiệu quả.
- Thủ tục mua hàng đơn giản, nhanh chóng đảm bảo hậu mãi dài lâu
Nếu quý khách đang quan tâm đến giá Nickel sulphate và cần mua các hóa chất cơ bản khác của Đông A, hãy liên hệ 0937994738 để được hỗ trợ từ hệ thống các chuyên viên.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.