TÊN SẢN PHẨM |
KALI CLORUA |
Số CAS hoặc số UN |
|
Công thức |
KCl 99% |
Quy cách |
50 kg/bao |
Xuất xứ |
Israel/ Trung Quốc |
Ngoại quan |
Có các dạng khác nhau như: Hạt mịn màu đỏ, dạng miểng màu đỏ, dạng bột màu trắng. |
Ứng dụng |
Dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, dùng trong phân bón nông nghiệp dùng trong xử lý nước thải. |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi thông thoáng, mát mẻ và bố trí gần nguồn nước để kịp thời xử lý sự cố hóa chất xảy ra. |
Cảnh báo an toàn |
– Nếu dính vào mắt: ngay lập tức rửa với nước trong 15 phút và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu dính vào da: ngay lập tức phun một lượng lớn nước vào vùng da bị tiếp xúc và bôi chất giữ ẩm để tránh da bị mất nước. Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu hít phải: di chuyển nạn nhân đến nơi không khí thoáng mát. Nếu nạn nhân không thể thở thì hô hấp nhân tạo. Trường hợp nghiêm trọng, phải dùng bình oxy. Sau đó, liên hệ trung tâm y tế gần nhất. – Nếu nuốt phải: không được nôn mửa trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Nếu nạn nhân bất tỉnh, không được cho bất kì thứ gì vô miệng của nạn nhân và liên hệ trung tâm y tế gần nhất. |
Đặt mua KALI CLORUA- KCl
KALI CLORUA- KCl
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.